Phân bổ kênh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Phân bổ kênh là quá trình cấp phát tài nguyên truyền dẫn như tần số, thời gian hoặc mã cho các thiết bị nhằm tối ưu hiệu suất và giảm nhiễu trong mạng. Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống không dây như Wi-Fi, LTE, 5G để đảm bảo chất lượng dịch vụ và sử dụng phổ hiệu quả.

Định nghĩa phân bổ kênh

Phân bổ kênh (channel allocation) là quá trình chỉ định tài nguyên truyền thông – bao gồm phổ tần số, thời gian, mã hoặc không gian – cho các thiết bị đầu cuối hoặc liên kết trong một hệ thống truyền thông nhằm đạt được hiệu suất tối ưu và giảm thiểu nhiễu. Trong lĩnh vực viễn thông, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các hệ thống vô tuyến, nơi mà tài nguyên phổ là hữu hạn và cần được chia sẻ hiệu quả giữa nhiều người dùng.

Mục tiêu của phân bổ kênh là tăng cường hiệu quả sử dụng phổ, duy trì chất lượng dịch vụ (QoS), giảm thiểu độ trễ và cải thiện thông lượng tổng thể. Phân bổ không hiệu quả có thể dẫn đến hiện tượng nghẽn mạng, mất dữ liệu, hoặc can nhiễu chéo giữa các kết nối đồng thời. Do đó, chiến lược phân bổ phải được thiết kế tùy theo kiến trúc mạng, loại dịch vụ và điều kiện hoạt động thời gian thực.

Phân bổ kênh là một thành phần cốt lõi trong nhiều công nghệ truyền thông hiện đại như:

  • LTE và 5G với kỹ thuật OFDMA
  • Wi-Fi với chuẩn IEEE 802.11
  • Mạng cảm biến không dây (WSN)
  • Mạng vệ tinh và mạng mesh

Các loại phân bổ kênh

Các phương pháp phân bổ kênh được phân loại dựa trên tính chất tĩnh hay động, mức độ can thiệp của hệ thống điều khiển trung tâm và cách sử dụng tài nguyên. Mỗi loại có những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong thực tế.

Phân loại phổ biến:

  • Phân bổ tĩnh (Static Allocation): Kênh được gán cố định trước cho các người dùng hoặc dịch vụ. Phù hợp với hệ thống ít thay đổi, dễ triển khai nhưng kém hiệu quả trong điều kiện tải thay đổi động.
  • Phân bổ động (Dynamic Allocation): Tài nguyên được phân chia theo nhu cầu thực tế hoặc theo sự thay đổi môi trường kênh. Cần có hệ thống giám sát và điều khiển, nhưng tăng hiệu suất sử dụng phổ.
  • Phân bổ theo yêu cầu (On-demand): Kênh chỉ được cấp phát khi có yêu cầu truyền thông. Hiệu quả cao trong mạng không đồng nhất, tuy nhiên có thể làm tăng độ trễ kết nối ban đầu.

So sánh đặc điểm chính giữa các loại:

Loại phân bổ Hiệu suất sử dụng phổ Phù hợp với Nhược điểm chính
Tĩnh Thấp Hệ thống nhỏ, cố định Lãng phí tài nguyên khi tải thấp
Động Cao Hệ thống có tải thay đổi Yêu cầu xử lý phức tạp
Theo yêu cầu Rất cao Mạng không đồng nhất, WSN Độ trễ thiết lập phiên

Phân bổ kênh trong mạng di động

Trong mạng di động như GSM, UMTS, LTE và 5G, việc phân bổ kênh không chỉ là bài toán kỹ thuật mà còn ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ liên tục và chất lượng cao cho người dùng đang di chuyển. Mỗi kết nối trong mạng cần được cấp phát phổ tần và thời gian truyền riêng biệt để tránh nhiễu và tối đa hóa dung lượng hệ thống.

Ví dụ, trong LTE và 5G, tài nguyên được chia thành các khối tài nguyên vật lý (PRB – Physical Resource Block) trong miền thời gian và tần số. Trình lập lịch (scheduler) tại trạm gốc (eNodeB hoặc gNodeB) sẽ quyết định phân bổ PRB theo từng khung thời gian 1ms, tùy vào yêu cầu QoS, mức tín hiệu và độ ưu tiên người dùng. Cách tiếp cận này gọi là phân bổ kênh động thời gian thực.

Chiến lược phân bổ trong mạng di động còn bao gồm:

  • Tái sử dụng tần số linh hoạt (Flexible Frequency Reuse)
  • Ưu tiên dịch vụ thời gian thực (VoLTE, video call)
  • Tránh giao thoa vùng biên tế bào (inter-cell interference coordination – ICIC)
Thông tin chi tiết có thể tham khảo từ 3GPP, tổ chức chuẩn hóa giao thức mạng di động toàn cầu.

Phân bổ kênh trong mạng Wi-Fi và WLAN

Trong mạng Wi-Fi, phân bổ kênh đóng vai trò quan trọng nhằm giảm nhiễu chéo và tối ưu thông lượng khi có nhiều điểm truy cập hoạt động trong cùng khu vực. Các chuẩn IEEE 802.11 định nghĩa dải tần và số lượng kênh sẵn có cho các băng tần như 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz (Wi-Fi 6E).

Ví dụ, ở băng tần 2.4 GHz, chỉ có 3 kênh không chồng lấn: kênh 1, 6 và 11. Việc sử dụng các kênh chồng lấn sẽ dẫn đến hiện tượng trùng sóng, làm giảm tốc độ truyền và tăng độ trễ. Vì vậy, công cụ như inSSIDer thường được dùng để khảo sát phổ tần và lựa chọn kênh tối ưu cho từng điểm truy cập.

Các chiến lược phân bổ Wi-Fi hiệu quả bao gồm:

  • Sử dụng kênh không chồng lấn
  • Tự động chọn kênh (Auto Channel Selection)
  • Giảm công suất phát tại khu vực có mật độ cao
  • Triển khai Wi-Fi 6 để sử dụng OFDMA và BSS Coloring

Thuật toán phân bổ kênh

Việc phân bổ kênh hiệu quả đòi hỏi sự hỗ trợ từ các thuật toán có khả năng tối ưu hóa phân bố tài nguyên trong điều kiện ràng buộc về phổ, số lượng người dùng, chất lượng dịch vụ và đặc tính của môi trường truyền. Các thuật toán được sử dụng trong thực tiễn có thể chia thành ba nhóm chính: thuật toán tham lam (greedy), thuật toán tối ưu hóa toàn cục (global optimization), và thuật toán học máy (machine learning-based).

Thuật toán tham lam thường được sử dụng do đơn giản và dễ triển khai, ví dụ: thuật toán chọn kênh có mức nhiễu thấp nhất tại thời điểm cấp phát. Tuy nhiên, hiệu quả tối ưu không cao nếu số lượng người dùng lớn hoặc điều kiện truyền động. Thuật toán tối ưu hóa toàn cục như lập trình tuyến tính (linear programming) hoặc quy hoạch động (dynamic programming) giúp tìm giải pháp tối ưu nhưng đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán.

Một số thuật toán phân bổ nâng cao hiện nay áp dụng học máy để học hành vi sử dụng phổ và dự đoán tải. Mô hình học tăng cường (reinforcement learning) giúp hệ thống học từ kinh nghiệm quá khứ để cải thiện hiệu quả phân bổ. Một ví dụ công thức mục tiêu tối ưu hóa:

max{xi}i=1NUi(Ri(xi))subject toi=1NxiC \max_{\{x_i\}} \sum_{i=1}^{N} U_i(R_i(x_i)) \quad \text{subject to} \quad \sum_{i=1}^{N} x_i \leq C

Trong đó xi x_i là tài nguyên cấp cho người dùng i i , Ri R_i là tốc độ truyền đạt được, Ui U_i là hàm tiện ích phản ánh QoS, và C C là tổng tài nguyên hệ thống. Bài toán này cần giải theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực với chi phí tính toán thấp nhất có thể.

Vấn đề nhiễu và tái sử dụng kênh

Một trong những thách thức lớn nhất trong phân bổ kênh là xử lý nhiễu, đặc biệt trong các hệ thống không dây đa người dùng. Nhiễu đồng kênh (co-channel interference - CCI) xảy ra khi hai trạm sử dụng cùng một kênh trong vùng phủ sóng chồng lấn, trong khi nhiễu liên kênh (adjacent-channel interference - ACI) xảy ra giữa các kênh gần nhau trong phổ.

Để giảm thiểu nhiễu, hệ thống triển khai kỹ thuật tái sử dụng kênh. Trong mạng di động, sơ đồ tái sử dụng tần số cổ điển có hệ số 3 hoặc 7, đảm bảo rằng cùng một kênh chỉ được tái sử dụng sau khoảng cách đủ xa. Với LTE và 5G, kỹ thuật tái sử dụng tần số 1 (reuse-1) đi kèm các giải pháp như ICIC (Inter-cell Interference Coordination) và eICIC nhằm xử lý nhiễu tại biên tế bào.

Ví dụ minh họa sơ đồ tái sử dụng:

Hệ số tái sử dụng Số tế bào cần thiết Khoảng cách tái sử dụng Hiệu quả phổ
1 1 Thấp Cao
3 3 Trung bình Trung bình
7 7 Cao Thấp

Hiệu suất và tiêu chí đánh giá

Hiệu quả của phân bổ kênh được đánh giá qua nhiều chỉ số đo lường liên quan đến hiệu suất mạng và trải nghiệm người dùng. Các chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt trong thiết kế thuật toán và tối ưu mạng.

Các tiêu chí đánh giá phổ biến gồm:

  • Thông lượng toàn mạng (Total Throughput): Tổng số bit được truyền trong đơn vị thời gian.
  • Tỷ lệ lỗi bit (BER): Phản ánh độ tin cậy đường truyền, tỷ lệ bit bị lỗi so với toàn bộ bit truyền.
  • Độ trễ truy cập (Latency): Thời gian từ lúc người dùng yêu cầu đến khi được cấp kênh và bắt đầu truyền dữ liệu.
  • Mức độ sử dụng phổ (Spectrum Efficiency): Thể hiện hiệu quả sử dụng tài nguyên tần số, tính theo bit/s/Hz.
  • Chỉ số công bằng (Fairness Index): Đảm bảo các người dùng có cơ hội được phục vụ công bằng, ví dụ như chỉ số Jain’s Fairness Index.

Cân bằng giữa thông lượng và công bằng là mục tiêu thường xuyên mâu thuẫn trong thực tế. Một hệ thống lý tưởng cần có khả năng thích ứng giữa các mục tiêu tùy theo ưu tiên dịch vụ.

Ứng dụng trong 5G và mạng tương lai

Trong mạng 5G, phân bổ kênh trở nên phức tạp hơn do cấu trúc mạng phân mảnh và yêu cầu dịch vụ đa dạng. 5G hỗ trợ slicing – chia mạng thành nhiều lát phục vụ cho các dịch vụ khác nhau như eMBB (băng thông rộng), URLLC (độ trễ siêu thấp), và mMTC (kết nối máy quy mô lớn), mỗi slice yêu cầu chiến lược phân bổ tài nguyên riêng biệt.

Ngoài ra, 5G còn khai thác phổ mmWave (24–100 GHz) với độ rộng băng thông lớn nhưng suy hao cao, yêu cầu kỹ thuật beamforming và phân bổ chùm tia (beam allocation) thay cho phân bổ kênh truyền thống. Các công nghệ như Massive MIMO, NOMA, và D2D cũng đặt ra yêu cầu mới về thuật toán phân bổ.

Tham khảo nghiên cứu chi tiết tại Qualcomm 5G Research để hiểu rõ hơn về cấu trúc phân bổ tài nguyên trong mạng 5G và các hệ thống không dây thế hệ tiếp theo.

Xu hướng và thách thức nghiên cứu

Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc phát triển thuật toán phân bổ thông minh với khả năng thích ứng cao, tiêu thụ năng lượng thấp và tính toán phân tán. Học sâu (deep learning), học tăng cường và các mô hình học tập liên tục được ứng dụng để tăng khả năng tự động hóa và tối ưu hóa thời gian thực.

Một số thách thức nghiên cứu chính:

  • Đảm bảo chất lượng dịch vụ trong mạng siêu dày đặc (ultra-dense networks)
  • Xử lý phân bổ trong môi trường không đồng nhất và đa dịch vụ
  • Tối ưu phân bổ trong mạng vệ tinh và mạng phi truyền thống (NTN, HAPS)
  • Tích hợp bảo mật và phân bổ kênh trong môi trường IoT

Ngoài ra, việc mở rộng phân bổ kênh sang các lĩnh vực mới như giao tiếp lượng tử, truyền thông dưới nước, và mạng cảm biến y sinh cũng là hướng đi đầy tiềm năng đang được nhiều phòng thí nghiệm nghiên cứu trên thế giới quan tâm.

Tài liệu tham khảo

  1. 3rd Generation Partnership Project (3GPP). https://www.3gpp.org
  2. IEEE 802.11 Standard. https://standards.ieee.org/standard/802_11-2020.html
  3. Qualcomm. 5G Network Research. https://www.qualcomm.com/research/5g
  4. Cisco. Wireless Channel Planning Best Practices. https://www.cisco.com/c/en/us/solutions/collateral/enterprise-networks/802-11ac-solution/white-paper-c11-740788.html
  5. ITU Radiocommunication Sector. https://www.itu.int/en/ITU-R/Pages/default.aspx
  6. Goldsmith, A. (2005). Wireless Communications. Cambridge University Press.
  7. Liang, Y. C., Chen, K. C., Li, G. Y., & Mahonen, P. (2011). Cognitive radio networking and communications. IEEE Transactions on Vehicular Technology.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân bổ kênh:

Kết quả phẫu thuật sửa toàn bộ kệnh nhĩ thất toàn phần tại Bệnh viện Tim Hà Nội
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2022
Đặt vấn đề: kênh nhĩ thất toàn phần là một bệnh lý tim bẩm sinh phức tạp. Xu hướng hiện nay là tiến hành phẫu thuật sửa chữa triệt để trong thời gian sớm để tránh những triến triển bệnh lý mạch phổi và suy tim xung huyết. Nghiên cứu này nhằm: nhận xét đặc điểm và đánh giá kết quả phẫu thuật sửa toàn bộ kênh nhĩ thất toàn phần tại Bệnh viện Tim Hà Nội giai đoạn 2017 – 2020. Đối tượng phương pháp n...... hiện toàn bộ
#kênh nhĩ thất toàn phần
Đề xuất thiết kế bộ chuyển đổi và ghép kênh hai mode dựa trên cấu trúc giao thoa đa mode và chữ Y bằng ống dẫn sóng silic
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 6-11 - 2016
Bài báo này đề xuất một bộ chuyển đổi ghép/phân kênh hai mode với băng rộng, hiệu suất cao và dung sai chế tạo lớn bởi nền tảng vật liệu silic trên nền thủy tinh silic SiO2. Bằng cách sử dụng một bộ ghép giao thoa đa mode 3×1 MMI, một bộ ghép tiếp giáp chữ Y hình sin ở hai nhánh ra và hai bộ dịch pha hình cánh bướm tuyến tính, tổng hợp mode từ sự kết hợp của mode cơ sở và mode bậc một được chuyển ...... hiện toàn bộ
#bộ ghép (phân) kênh theo mode #bộ ghép đa mode #bộ ghép hình chữ Y #phương pháp truyền chùm #ống dẫn sóng silic
Hệ thống hai máy phục vụ theo chuỗi với một kênh phục vụ nối tiếp và dịch vụ loại pha Dịch bởi AI
Unternehmensforschung - Tập 16 Số 4 - Trang B115-B122 - 1972
Bài báo nghiên cứu giải pháp không phụ thuộc vào thời gian của một hệ thống hàng đợi, trong đó các đơn vị yêu cầu một, hai hoặc ba giai đoạn phục vụ đến ba kênh phục vụ. Giả sử rằng hai kênh đầu tiên có quan hệ bi-serial với nhau và cả hai đều ở riêng lẻ theo chuỗi với một máy chủ chung. Các nguồn đến theo phân bố Poisson và thời gian phục vụ theo phân bố mũ được giả định ở tất cả ba kênh phục vụ ...... hiện toàn bộ
#hệ thống hàng đợi #máy phục vụ #chuỗi #dịch vụ loại pha #phân bố Poisson #chiều dài hàng đợi trung bình
Tính chất dòng chảy và truyền nhiệt của mảng lưới Kagome phân bố chéo trong các kênh hình chữ nhật Dịch bởi AI
Heat and Mass Transfer - Tập 58 - Trang 41-64 - 2021
Trong nghiên cứu này, cấu trúc lưới Kagome (KLS) được sản xuất bởi máy in 3D được sử dụng như một bộ khuếch tán cho một kênh làm mát nội bộ hình chữ nhật điển hình tại mép sau của cánh tuabin. Hệ số ma sát và hệ số truyền nhiệt của tường đáy của kênh chứa KLS làm từ nhựa ABS có độ dẫn nhiệt thấp được phân tích thực nghiệm và tính toán bằng cách thay đổi đường kính cột d/H = 0.1–0.2, góc nghiêng α ...... hiện toàn bộ
Xóa bỏ tiểu đơn vị HCN1 của các kênh ion hoạt hóa hyperpolarization ở chuột làm suy giảm phản xạ giật mình vì âm thanh, phát hiện khoảng trống và định vị không gian Dịch bởi AI
Journal of the Association for Research in Otolaryngology - Tập 18 - Trang 427-440 - 2017
Đã từng đề xuất rằng độ nhạy về thời gian và không gian cao của các thính giả con người và động vật được kiểm tra trong phòng thí nghiệm thính giác phụ thuộc một phần vào hằng số thời gian ngắn của các tế bào thần kinh thính giác có khả năng duy trì hoặc tăng cường thông tin được truyền tải qua thời gian bắn của các sợi thần kinh thính giác. Chúng tôi đã kiểm tra giả thuyết này trong một loạt các ...... hiện toàn bộ
#HCN1 #phản xạ giật mình #phát hiện khoảng trống #định vị không gian #tế bào thần kinh thính giác
Nhiễm sắc thể phân tử, biểu hiện chức năng và phân bố của một kênh kali phân cực trong não chuột cống Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 341 - Trang 303-307 - 1994
Chúng tôi đã tạo ra một kênh kali phân cực mới từ thư viện cDNA não chuột cống và đặt tên là RB-IRK2. Thư viện cDNA não chuột cống được sàng lọc bằng cách sử dụng một đoạn của cDNA IRK1 từ tế bào đại thực bào chuột như một đầu dò. Chuỗi axit amin của RB-IRK2 có 70%, 40% và 45% đồng nhất với IRK1 của chuột, ROMK1 của chuột cống và GIRK1 của chuột cống, tương ứng. Xenopus... hiện toàn bộ
Phân chia quang Y hoạt động doped Er3+/Yb3+ được thực hiện bởi các kênh sóng khuếch tán với trao đổi ion Ag+—Na+ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 1-13 - 2021
Chúng tôi đã báo cáo về các kênh sóng hoạt động, được hình thành trong các loại thủy tinh silicat mới, được dop bằng các nguyên tố đất hiếm, và Zn đã được nghiên cứu. Thủy tinh silicat GZ4 với hàm lượng Er3+ và Yb3+ đã được khảo sát, và tỷ lệ dop tốt nhất đã được ước tính dựa trên các đặc tính phát quang. Thành phần của các mẫu thủy tinh (GZ4) với hàm lượng 0.25 mol.% Er2O3 và 5.0 mol.% Yb2O3 và 1...... hiện toàn bộ
#thủy tinh silicat #kênh sóng #đất hiếm #khuếch đại tích hợp #trao đổi ion
Sơ Đồ Phát Hiện Mới cho Hệ Thống Ăng-ten Quy Mô Lớn Sử Dụng Phân Bổ Công Suất Trong Kịch Bản Nhiều Người Dùng Với Kênh LTE-A và Kênh MMB Dịch bởi AI
Wireless Personal Communications - Tập 95 - Trang 4425-4440 - 2017
MIMO quy mô lớn (còn được gọi là “Hệ thống Ăng-ten Quy mô Lớn”) cho phép giảm đáng kể độ trễ trên giao diện không khí thông qua việc sử dụng một số lượng lớn ăng-ten dịch vụ vượt trội so với các thiết bị đầu cuối hoạt động và chế độ phân tách thời gian. Đối với MIMO quy mô lớn, cần giải quyết một số vấn đề kỹ thuật (chẳng hạn như thiết kế mẫu tín hiệu pilot và thiết kế truyền công suất ăng-ten thấ...... hiện toàn bộ
#MIMO quy mô lớn #phát hiện kênh #phân bổ công suất #kênh LTE-A #kênh MMB
Thuật toán phân bổ kênh hiệu quả với thông tin trạng thái kênh một phần cho hệ thống PB/MC-CDMA Dịch bởi AI
Wireless Personal Communications - Tập 81 - Trang 1321-1331 - 2014
Một thuật toán phân bổ kênh hiệu quả được đề xuất cho hệ thống MC-CDMA với khối một phần. Thông tin trạng thái kênh một phần được sử dụng để xác định tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu của tất cả các băng tần khối tần số. Việc phân bổ được thực hiện nhằm tối đa hóa băng tần khối tần số được phân bổ cho mỗi người dùng khối. Hệ thống được đề xuất cải thiện tính công bằng giữa các người dùng và phân bổ các bă...... hiện toàn bộ
#phân bổ kênh #MC-CDMA #thông tin trạng thái kênh một phần #công bằng Jain #công suất hệ thống
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả năng cộng hưởng với dao động chúc ngóc chu kỳ ngắn tạo ra các quá tải cạnh lớn gây phá hủy kết cấu TL. Bài báo tập trung vào việc phân tích sự thay đổi của tần số dao động chúc ngóc nhằm đưa ra dự đoán hiện tượng cộng hưởng đối với TL thăm dò. Trong nghiên cứu này, các tác giả đã xây dựng mô hình động lực học 6 bậc tự do cho TL thăm dò tính đến đầy đủ các vấn đề khí động lực học, sự thay đổi các đặc tính quán tính khi bay. Để xác định tần số chúc ngóc xung lực được tạo ra và tác động lên TL gây ra dao động chu kỳ ngắn. Phép biến đổi Fourier được sử dụng để phân tích và xác định tần số dao động của TL. Kết quả cho thấy sự tương đồng với mô hinh lý thuyết, qua đó độ tin cậy của phương pháp được khẳng định. Kết quả của nghiên cứu này giúp đưa ra những khuyến cáo trong quá trình thiết kế, chế tạo TL thăm dò nhằm mục đích hạn chế các tác động tiêu cực gây ra bởi sự cộng hưởng giữa các kênh chuyển động trong quá trình bay.
Tạp chí Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ quân sự - Tập 98 - Trang 146-154 - 2024
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả nă...... hiện toàn bộ
#Sounding rocket; Resonance; Short-period oscillations; Fourier transform.
Tổng số: 39   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4